|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chăn gối
| (văn chương) lit conjugal | | | Chưa chăn gối cũng vợ chồng (Nguyễn Du) | | bien que nous n' ayons pas partagé le lit conjugal, nous sommes déjà époux | | | Chăn loan gối phụng | | | se partager le lit conjugal | | | Chăn đơn gối chiếc | | | célibataire |
|
|
|
|